Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:52 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,784.00 483.30 | 16,804.00 338.65 | 17,404.00 409.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,471 827.82 | 18,521 699.61 | 18,973 578.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,247.40 | 27,838 -694.73 | 0.00 -29,449.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.00 17.15 | 3,462.62 17.32 | 3,574.24 17.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,620.57 13.32 | 3,759.21 13.63 |
Euro | EUR | 27,099 386.82 | 27,149 167.00 | 28,229 50.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,750 -92.50 | 31,790 -374.15 | 33,040 -157.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 120.90 | 3,207.00 102.85 | 3,312.00 108.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 153.24 -11.87 | 154.79 -11.99 | 162.19 -12.53 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 17.33 0.35 | 0.00 -19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,845 2,514.27 | 86,157 2,610.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.71 -446.55 | 5,464.33 -456.62 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,294.09 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.01 19.65 | 301.12 21.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.44 233.02 | 7,032.78 241.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,374.59 7.31 | 2,475.40 7.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,571 38.90 | 18,571 -148.29 | 19,271 -49.85 |
Bạc Thái | THB | 678.00 21.88 | 681.00 -48.02 | 709.00 -47.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,238 868.00 | 25,238 838.00 | 25,458 718.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.